Thực đơn
UEFA_Europa_League_2019-20 Vòng bảngLễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 30 tháng 8 năm 2019, lúc 13:00 CEST, tại Grimaldi Forum ở Monaco.[37] 48 đội được phân thành 12 bảng 4 đội, với hạn chế là các đội từ cùng hiệp hội không được nằm cùng bảng để đối đầu với nhau. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp vào bốn nhóm hạt giống dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2019 của họ.[31]
Ở mỗi bảng, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn 2 lượt đi và về. Đội nhất và nhì bảng đi tiếp vào vòng 32 đội, nơi họ được góp mặt cùng với 8 đội đứng thứ ba của vòng bảng UEFA Champions League 2019-20. Các lượt trận được diễn ra vào các ngày 19 tháng 9, 3 tháng 10, 24 tháng 10, 7 tháng 11, 28 tháng 11, và 12 tháng 12 năm 2019.
Tổng cộng có 26 hiệp hội quốc gia được đại diện ở vòng bảng. Espanyol, Ferencváros, LASK, Oleksandriya, Wolfsberger AC và Wolverhampton Wanderers có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng (mặc dù Espanyol và Ferencváros đã từng xuất hiện ở vòng bảng Cúp UEFA).
Tiêu chí xếp hạng |
---|
Các đội được xếp hạng theo điểm số (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, tiêu chí xếp hạng sau đây được áp dụng, theo thứ tự được thể hiện, để xác định thứ hạng (Quy định Điều 16.01):[4]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEV | APO | QRB | DUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sevilla | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | +11 | 15 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 2–0 | 3–0 | |
2 | APOEL | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 10 | 1–0 | — | 2–1 | 3–4 | ||
3 | Qarabağ | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | −3 | 5 | 0–3 | 2–2 | — | 1–1 | ||
4 | F91 Dudelange | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | −10 | 4 | 2–5 | 0–2 | 1–4 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MAL | CPH | DKV | LUG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmö FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 4–3 | 2–1 | |
2 | Copenhagen | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | +1 | 9 | 0–1 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Dynamo Kyiv | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | 1–0 | 1–1 | — | 1–1 | ||
4 | Lugano | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | −3 | 3 | 0–0 | 0–1 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BSL | GET | KRA | TRA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 5–0 | 2–0 | |
2 | Getafe | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | +4 | 12 | 0–1 | — | 3–0 | 1–0 | ||
3 | Krasnodar | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | −4 | 9 | 1–0 | 1–2 | — | 3–1 | ||
4 | Trabzonspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | −8 | 1 | 2–2 | 0–1 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LASK | SPO | PSV | ROS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LASK | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | +7 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 4–1 | 1–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | +4 | 12 | 2–1 | — | 4–0 | 1–0 | ||
3 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | −3 | 8 | 0–0 | 3–2 | — | 1–1 | ||
4 | Rosenborg | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | −8 | 1 | 1–2 | 0–2 | 1–4 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | CEL | CFR | LAZ | REN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | +4 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 2–1 | 3–1 | |
2 | CFR Cluj | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 4 | +2 | 12 | 2–0 | — | 2–1 | 1–0 | ||
3 | Lazio | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | −3 | 6 | 1–2 | 1–0 | — | 2–1 | ||
4 | Rennes | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | −3 | 4 | 1–1 | 0–1 | 2–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | FRA | STL | VSC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | +7 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–2 | 4–0 | 3–2 | |
2 | Eintracht Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | −2 | 9 | 0–3 | — | 2–1 | 2–3 | ||
3 | Standard Liège | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | −2 | 8 | 2–2 | 2–1 | — | 2–0 | ||
4 | Vitória de Guimarães | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 | 1–1 | 0–1 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | POR | RAN | YB | FEY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Porto | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 10 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 2–1 | 3–2 | |
2 | Rangers | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | +2 | 9 | 2–0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Young Boys | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | 1–2 | 2–1 | — | 2–0 | ||
4 | Feyenoord | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | −2 | 5 | 2–0 | 2–2 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ESP | LUD | FER | CSKA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Espanyol | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | +8 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 6–0 | 1–1 | 0–1 | |
2 | Ludogorets Razgrad | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | 0–1 | — | 1–1 | 5–1 | ||
3 | Ferencváros | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 7 | −2 | 7 | 2–2 | 0–3 | — | 0–0 | ||
4 | CSKA Moscow | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | −6 | 5 | 0–2 | 1–1 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNT | WLF | SET | OLK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gent | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | +4 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 3–2 | 2–1 | |
2 | VfL Wolfsburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11 | 1–3 | — | 1–0 | 3–1 | ||
3 | Saint-Étienne | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | −2 | 4 | 0–0 | 1–1 | — | 1–1 | ||
4 | Oleksandriya | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | −4 | 3 | 1–1 | 0–1 | 2–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | IBS | ROM | MGB | WLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | İstanbul Başakşehir | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–3 | 1–1 | 1–0 | |
2 | Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 6 | +6 | 9 | 4–0 | — | 1–1 | 2–2 | ||
3 | Borussia Mönchengladbach | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | −3 | 8 | 1–2 | 2–1 | — | 0–4 | ||
4 | Wolfsberg | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | −1 | 5 | 0–3 | 1–1 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BRA | WOL | SLO | BES | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Braga | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 9 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–3 | 2–2 | 3–1 | |
2 | Wolverhampton Wanderers | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 13 | 0–1 | — | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Slovan Bratislava | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | −3 | 4 | 2–4 | 1–2 | — | 4–2 | ||
4 | Beşiktaş | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | −9 | 3 | 1–2 | 0–1 | 2–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MUN | AZ | PAR | AST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 3–0 | 1–0 | |
2 | AZ | 6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 8 | +7 | 9 | 0–0 | — | 2–2 | 6–0 | ||
3 | Partizan | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | 0–1 | 2–2 | — | 4–1 | ||
4 | Astana | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 | −15 | 3 | 2–1 | 0–5 | 1–2 | — |
Thực đơn
UEFA_Europa_League_2019-20 Vòng bảngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Europa_League_2019-20 http://www.tiranatimes.com/?p=136381 https://sportsport.ba/fudbal/fk-zeljeznicar-ostao-... https://www.demorgen.be/nieuws/dossier-matchfixing... https://www.hln.be/sport/voetbal/belgisch-voetbal/... https://sporza.be/nl/2019/07/18/beslissing-uefa-eu... https://www.bbc.com/sport/football/53815528 https://amp.dw.com/en/champions-league-final-to-be... https://www.goal.com/en-gb/news/europa-league-2020... https://www.goal.com/en-gb/news/man-utd-lask-behin... https://insporti.com/uefa-perjashton-flamurtarin-n...